Thực đơn
Bolu Khí hậuBolu có khí hậu đại dương theo phân loại khí hậu của Köppen (Cfb) lạnh và mùa đông thỉnh thoảng có tuyết và mùa hè rất ấm.
Dữ liệu khí hậu của Bolu | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 19.8 | 20.8 | 28.0 | 31.8 | 32.8 | 37.0 | 39.3 | 39.8 | 37.3 | 34.0 | 25.8 | 23.5 | 39,8 |
Trung bình cao °C (°F) | 5.5 | 7.2 | 11.3 | 16.7 | 21.4 | 24.8 | 27.4 | 27.9 | 24.3 | 19.1 | 12.9 | 7.3 | 17.15 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −2.8 | −2.2 | 0.1 | 4.1 | 7.7 | 10.7 | 13.0 | 13.2 | 9.9 | 6.6 | 2.0 | −0.7 | 5.13 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −18.8 | −22 | −17.8 | −10 | −2.1 | 2.4 | 4.4 | 4.2 | 0.4 | −4.2 | −12.8 | −22.6 | −22,6 |
Giáng thủy mm (inch) | 58.2 (2.291) | 45.1 (1.776) | 49.1 (1.933) | 50.2 (1.976) | 59.0 (2.323) | 49.4 (1.945) | 33.3 (1.311) | 27.0 (1.063) | 26.1 (1.028) | 45.9 (1.807) | 48.3 (1.902) | 60.3 (2.374) | 551,9 (21,728) |
Số ngày mưa TB | 15.1 | 14.5 | 14.8 | 13.6 | 13.4 | 11.5 | 6.8 | 6.4 | 7.5 | 10.5 | 12.2 | 15.7 | 142 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 62 | 78.4 | 124 | 159 | 217 | 252 | 275.9 | 266.6 | 204 | 142.6 | 96 | 58.9 | 1.936,4 |
Nguồn: Devlet Meteoroloji İşleri Genel Müdürlüğü [2] |
Thực đơn
Bolu Khí hậuLiên quan
Bolu Bolusafra bituminosa Bolu (tỉnh) Bolusia Bolusanthus Bolucan, Zara Bolusanthus speciosus Bolusiella zenkeri Bolusiella iridifolia Bolusiella alinaeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bolu http://www.statoids.com/ytr.html http://geonames.nga.mil/ggmagaz/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.dmi.gov.tr/veridegerlendirme/il-ve-ilce...